Địa chỉ
Tầng 6 tòa nhà Office Hoa Đăng, 290 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0942.406.336
Điện áp/Tần số | 220~240V/50~60Hz(A) 115V60Hz (B) | |
Phương pháp làm lạnh | Máy nén | |
Phương pháp làm nóng | Điện trở nhiệt | |
Độ ồn (dBA) | ≤ 55dB(A) | |
Chỉ số chống nước | IPXO | |
Nhiệt độ nước nóng | ≥ 85 độ C | |
Công suất làm nóng tối thiểu ở nhiệt độ mỗi trường 25 độ C (l/h) | 4L/h | |
Nhiệt độ nước lạnh định mức (độ C) | ≤ 10 độ C | |
Công suất làm lạnh tối thiểu ở nhiệt độ mỗi trường 25 độ C (L/h) | 4L/h | |
Công suất làm nóng | 420W | |
Công suất làm lạnh | 100W | |
Nguồn nước | Nước đóng bình |
Nước lạnh | ≥ 1.2L/p |
Nước thường | ≥ 1L/p |
Nước nóng | ≥ 1.2L/p |
Nhiệt độ mỗi trường hoạt động | 10-38 độ C |
Độ ẩm hoạt động | ≤ 90% |
Nước nóng/lạnh/thường | Có |
Số vòi nước | 1 vòi |
Vị trí bình nước | Dưới đáy |
Vật liệu khoang nước nóng | SUS304 |
Vật liệu khoang nước lạnh | SUS304 |
Kích thước khoang nước nóng (mm) | 100*148 (1.16L) |
Đường ống dẫn nước nóng | Ống silicon |
Kích thước khoang nước lạnh (mm) | 160*183 (3.6L) |
Đường ống dẫn nước lạnh | Ống silicon |
Khối lượng tịnh (kg) | 15.6kg |
Trọng lượng (kg) | 16.3kg |
Kích thước sản phẩm (mm) | 310*360*1040 |
Kích thước đóng gói (mm) | 358*386*1120 |